GEKA HYDRACROP 220/300
Mô tả Máy cắt đột liên hợp GEKA HYDRACROP 220/300 S,SD
GEKA HYDRACROP 220/300 là loại Máy cắt đột liên hợp (Ironworker) 2 xylanh của Châu Âu, dùng để đột lỗ, cắt thép V, cắt thép thanh, cắt thép tấm.
- Độ sâu họng: Dòng S: 385mm, dòng SD: 475mm
- Lực đột 220 tấn, kích thước đột: Φ40x40mm; đột lỗ vuông 110x58x16mm
- Cắt thép tấm: 750x20mm, 400x30mm; Cắt thép V: 205x205x18mm
- Cắt thép thanh/thép tròn 60/Φ60mm.
- Giúp tiết kiệm thời gian và độ chính xác trong quá trình gia công.
- Máy phù hợp với các nhà xưởng, các nhà máy sản xuất các trường đào tạo.
- Xuất xứ Châu Âu, nên chất lượng máy rất ổn định
Thông
số kỹ thuật:
Mô tả |
ĐVT |
Hydracrop
110/180 S,SD |
Hydracrop
165/300 S,SD |
Hydracrop 220/300 S,SD |
Khả năng cắt thép tấm |
||||
Kích thước cắt |
mm |
600×15 |
750×20 |
750×20 |
Chiều dài lưỡi dao |
mm |
605 |
765 |
765 |
Cắt thép thanh vuông |
mm |
– |
– |
– |
Chiều cao làm việc |
mm |
960 |
870 |
870 |
Cắt thép góc tại 45º |
mm |
100 |
120 |
120 |
Khả năng cắt thép V |
||||
Lực cắt |
kN |
1800 |
3000 |
3000 |
Cắt thép V tại 90º |
mm |
152x152x13 |
205x205x18 |
205x205x18 |
Cắt thép V tại 45º |
mm |
70x70x7 |
70x70x7 |
70x70x7 |
Cắt thép V tại 90º (với lưỡi dao đặc biệt) |
mm |
160x160x16 |
205x205x25 |
205x205x25 |
Khả năng cắt thép thanh |
||||
Cắt thép thanh tròn |
mm |
Φ50 |
Φ60 |
Φ60 |
Cắt thép thanh vuông |
mm |
50 |
60 |
60 |
Khả năng cắt thép hình (Optional) |
||||
Cắt thép U |
mm |
160 |
180 |
180 |
Cắt thép I |
mm |
160 |
180 |
180 |
Khả năng đột lỗ vuông |
||||
Chiều dày đột |
mm |
13 |
16 |
16 |
Đột góc |
mm |
100 |
120 |
120 |
Chiều dài đột |
mm |
90 |
110 |
110 |
Chiều rộng đột |
mm |
52 |
58 |
58 |
Khả năng đột lỗ tròn |
||||
Lực đột |
kN |
1100 |
1650 |
2200 |
Đường kính đột |
mm |
Φ40×20 |
Φ40×30 |
– |
Độ sâu họng (S) |
mm |
300 |
510 |
385 |
Độ sâu họng (SD) |
mm |
610 |
610 |
475 |
Hành trình |
mm |
80 |
100 |
100 |
Chiều cao làm việc |
mm |
1165 |
1110 |
1110 |
Thông số chung |
||||
Số hành trình/phút (với hành trình 20mm) |
28 |
31 |
26 |
|
Động cơ |
kW |
9 |
15 |
15 |
Trọng lượng máy (S) |
kg |
2750 |
5200 |
5900 |
Trọng lượng máy (SD) |
kg |
3300 |
6300 |
7000 |
Trọng lượng đóng gói (S) |
kg |
3162 |
5980 |
6875 |
Trọng lượng đóng gói (SD) |
kg |
3795 |
7245 |
8050 |
Kích thước đóng gói (S) |
m |
2,13×1,20×2,20 |
2,83×1,60×2,20 |
2,88×1,60×2,40 |
Kích thước đóng gói (SD) |
m |
2,69×1,4×2,20 |
2,95×1,60×2,20 |
3,04×1,60×2,40 |