Máy CNC

Xem thêm

Máy công cụ

Xem thêm

Máy gia công tôn

Xem thêm

Dụng cụ Vertex

Xem thêm

Thiết bị đo kiểm

Xem thêm

Máy cơ khí khác

Xem thêm

Thứ Năm, 24 tháng 3, 2022

Máy cắt đột liên hợp GEKA HYDRACROP 220/300

GEKA HYDRACROP 220/300


Mô tả Máy cắt đột liên hợp GEKA HYDRACROP 220/300 S,SD

GEKA HYDRACROP 220/300 là loại Máy cắt đột liên hợp (Ironworker) 2 xylanh của Châu Âu, dùng để đột lỗ, cắt thép V, cắt thép thanh, cắt thép tấm.

  • Độ sâu họng: Dòng S: 385mm, dòng SD: 475mm
  • Lực đột 220 tấn, kích thước đột: Φ40x40mm; đột lỗ vuông 110x58x16mm
  • Cắt thép tấm: 750x20mm, 400x30mm; Cắt thép V: 205x205x18mm
  • Cắt thép thanh/thép tròn 60/Φ60mm.
  • Giúp tiết kiệm thời gian và độ chính xác trong quá trình gia công.
  • Máy phù hợp với các nhà xưởng, các nhà máy sản xuất các trường đào tạo.
  • Xuất xứ Châu Âu, nên chất lượng máy rất ổn định
GEKA-HYDRACROP-220/300

GEKA-HYDRACROP-220/300

Thông số kỹ thuật:

Mô tả

ĐVT

Hydracrop 110/180 S,SD

Hydracrop 165/300 S,SD

Hydracrop 220/300 S,SD

Khả năng cắt thép tấm

Kích thước cắt

mm

600×15
400×20

750×20
400×30

750×20
400×30

Chiều dài lưỡi dao

mm

605

765

765

Cắt thép thanh vuông

mm

Chiều cao làm việc

mm

960

870

870

Cắt thép góc tại 45º

mm

100

120

120

Khả năng cắt thép V

Lực cắt

kN

1800

3000

3000

Cắt thép V tại 90º

mm

152x152x13

205x205x18

205x205x18

Cắt thép V tại 45º

mm

70x70x7

70x70x7

70x70x7

Cắt thép V tại 90º (với lưỡi dao đặc biệt)

mm

160x160x16

205x205x25

205x205x25

Khả năng cắt thép thanh

Cắt thép thanh tròn

mm

Φ50

Φ60

Φ60

Cắt thép thanh vuông

mm

50

60

60

Khả năng cắt thép hình (Optional)

Cắt thép U

mm

160

180

180

Cắt thép I

mm

160

180

180

Khả năng đột lỗ vuông

Chiều dày đột

mm

13

16

16

Đột góc

mm

100

120

120

Chiều dài đột

mm

90

110

110

Chiều rộng đột

mm

52

58

58

Khả năng đột lỗ tròn

Lực đột

kN

1100

1650

2200

Đường kính đột

mm

Φ40×20
Φ28×28

Φ40×30
Φ34×34


Φ40×40

Độ sâu họng (S)

mm

300

510

385

Độ sâu họng (SD)

mm

610

610

475

Hành trình

mm

80

100

100

Chiều cao làm việc

mm

1165

1110

1110

Thông số chung

Số hành trình/phút (với hành trình 20mm)

28

31

26

Động cơ

kW

9

15

15

Trọng lượng máy (S)

kg

2750

5200

5900

Trọng lượng máy (SD)

kg

3300

6300

7000

Trọng lượng đóng gói (S)

kg

3162

5980

6875

Trọng lượng đóng gói (SD)

kg

3795

7245

8050

Kích thước đóng gói (S)

m

2,13×1,20×2,20

2,83×1,60×2,20

2,88×1,60×2,40

Kích thước đóng gói (SD)

m

2,69×1,4×2,20

2,95×1,60×2,20

3,04×1,60×2,40

 


 

Nhận thông tin mới

Liên hệ

Hotline: 0942 030 886

Email: bami.jsc@gmail.com

Đội ngũ hỗ trợ