Hiển thị các bài đăng có nhãn may-cong-cu. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn may-cong-cu. Hiển thị tất cả bài đăng

Chủ Nhật, 8 tháng 8, 2021

Máy tiện Winho S430x1000

Máy tiện Winho S430x1000

Mô tả:

Máy tiện Winho S430x1000 là dòng máy tiện vạn năng chất lượng cao với các tính năng nổi bật như:

  • Chiều rộng bàn máy: 300mm
  • Đường kính trục chính khác nhau: Ø58mm / Ø80mm (Lựa chọn thêm)
  • Với vòng bi chính xác FAG hoặc SKF được lắp đặt trên trục chính
  • Độ sâu cắt tối đa có thể là 8mm trên đường kính 50mm và độ đồng tâm đạt 0,003mm (dài 200mm).
  • Được trang bị các bánh răng sau bằng nhựa, giúp tránh các va hạm không đáng có của các trục và bánh răng trong đầu máy.
  • Bánh răng hợp kim, được mài chính xác và được xử lý gia nhiệt.
  • Hộp số đa năng có cơ cấu chuyển đổi cho cả ren hệ mét và hệ Anh.
  • Các rãnh trượt được bôi trơn bằng bộ bơm dầu bằng tay.
  • Bộ chống quá tải được trang bị sẵn, giúp đảm bảo an toàn khi vận hành.
  • Đai ốc vít bằng đồng phosphor chống mài mòn.
  • Băng máy được đúc bằng Meehanite đã qua xử lý nhiệt.
  • Cơ cấu đế máy đúc liền khối giúp tăng độ cứng vững và giảm độ rung khi gia công.
  • Bể chứa nước làm mát dung tích lớn cung cấp đủ lượng nước làm mát.

Thông số kỹ thuật:

Khả năng gia công
Đường kính tiện qua băng: 430 mm
Đường kính tiện qua bàn: 240 mm
Chiều cao tâm: 215 mm
Khoảng cách chống tâm: 1000 mm
Đường kính tiện qua hầu: 650 mm
Chiều rộng băng máy: 300 mm
Trục chính
Mũi trục chính: ASA D1 – 6 / D1 – 8 ( Opt. )
Lỗ trục chính: 58 mm / 80 mm Opt. )
Độ côn trục chính: MT 6 / MT 7 Opt.
"Tốc độ trục chính: 58mm: 20 ~ 2000 R.P.M. (12 steps ); 80mm: 40 ~ 2000 R.P.M. (12 steps )"
Tiện ren, tiện trơn
Tiện ren hệ Inch: 4 ~ 56 T.P.I.
Tiện ren hệ Mét: P 0.5 ~ P 7
Bước ăn dao theo chiều dọc: 0.05 ~ 0.82 mm
Bước ăn dao theo chiều ngang: 0.02 ~ 0.4 mm
Đường kính trục vít me: 35 mm
Bước ren trục Vít me: 4 TPI or 6 mm
Ụ động
Độ côn: MT 4
Hành trình nòng ụ động: 150 mm
Đường kính nòng ụ động: 58 mm
Động cơ
Động cơ chính: 5HP (3.75KW) / 7.5HP (5.625KW) ( Opt. )
Động cơ bơm làm mát: 1/8 HP (0.1KW)
Bàn xe dao
Hành trình bàn trượt ngang: 125 mm
Hành trình bàn trượt trên: 245 mm
Kích thước, trọng lượng
Kích thước: 2150x810x1190 mm
Trọng lượng: 1760/ 1860 kg

Liên hệ:

BAMICO – Chuyên cung cấp, lắp đặt, nâng cấp, sữa chữa Máy cơ khí, Máy công cụ, Máy CNC, dụng cụ đo MitutoyoDụng cụ Vertex.

Liên hệ: Mr. Thắng

Hotline: 0942 030 886

Email: bami.jsc@gmail.com – sales@cokhibami.com



Thứ Năm, 21 tháng 6, 2018

Máy tiện vạn năng Hàn Quốc Nara 9040

Máy tiện vạn năng Hàn Quốc Nara 9040

Máy tiện vạn năng Hàn Quốc Nara 9040

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  THÔNG SỐ
UNIT
9020/9030
9050/9060
Đường kính tiện qua bàn
mm
Ø900
Đường kính tiện qua băng
mm
Ø680
Đường kính tiện qua khe
Ø1300
Khoảng chống tâm
mm
2000/3000
4000
5000/6000
TRỤC CHÍNH
Mũi trục chính
A 1-11
Lỗ trục chính
mm
Ø120
Độ côn lỗ
MT
# 7
Độ côn tâm trục chính
MT
# 6
Số cấp tốc độ trục chính
Bước
12
Tốc độ trục chính
v/p
15-750( opt: 10-500, 20-1000)
TIỆN REN
Trục vít me
mm
Ø50 X P12
Tiện ren hệ inch
T.P.I
1-28
Tiện ren hệ mét
mm
28~1
Tiện ren hệ D.P
DP
56~2
Tiện ren hệ Module
M
0.5-14
LƯỢNG ĂN DAO
Số cấp ăn dao
Bước
Ordinary 40, Double 40
Lượng ăn dao ngang trục X
mm/v
0.04-1.26
Lượng ăn dao ngang Double
mm/v
0.08-2.5
Lượng ăn dao dọc trục Z
mm/v
0.02-0.63
Lượng ăn dao dọc Double
mm/v
0.04-1.25
ĐÀI DAO
Hành trình đài dao ngang
mm
560
Hành trình đài dao trên
mm
250
Kích thước dao
mm
32x32
Ụ ĐỘNG
Hành trình nòng trục
mm
250
Độ côn tâm
MT
# 6
BÀN MÁY
Chiều rộng
mm
550
Chiều dài
mm
3540/4540
5540
6540/7540
MOTOR
Động cơ trục chính
Kw
15 ( 20HP)
Khối lượng máy
Kg
5400/5900
6400
7000/7800

Phụ kiện tiêu chuẩn                                    Phụ kiện chọn thêm
1. Phanh từMâm cặp hoa (20", 30", 40")
2. Bánh rang thay thếMũi tâm quay (MT#6)
3. Bạc tâm (MT# 7, MT# 6)Mâm cặp độc lập 4 chấu (20",28",32")
4. Mũi tâm Carbide (MT# 6)Luy net tĩnh _ Loại cơ khí
5. Mâm cặp 4 chấu độc lập (24")Luy net tĩnh _ Loại bi
6. Dụng cụ cài đặtLuy net động
7. Hộp dụng cụAuto Longitudianl stopbar
8. Đèn làm việcTiện côn
9. Hệ thống làm mátMâm cặp 3 chấu (14")
10. Thiết bị chạy dao nhanh
11. Tiện qua khe hở

Máy tiện vạn năng Hàn Quốc Nara 4308

Máy tiện vạn năng Hàn Quốc Nara 4308

ĐẶC ĐIỂM

* 8 cấp tốc độ trục chính  (60 ~1500 v/p)
* Hệ thống bôi trơn tự động, tự động bôi trơn cho các bộ phận trượt và các cơ cấu dẫn động bên trong đầu máy tiện.
* Các bánh răng qua xử lý nhiệt cho độ ổn định của máy cao, nâng cao tuổi thọ máy và giảm độ ồn trong quá trình gia công.
* Băng máy được sản xuất bởi thép Meehanite , đã qua xử lý nhiệt, cho quá trình gia công ổn định và độ chính xác cao. 
* Máy tiện cũng được gắn các thiết bị bảo vệ quá tải.
* Có nhiều dải máy với các thông số khác nhau
* Panel điều khiển tập trung cho quá trình gia công dễ dàng
* Gia công chính xác và tuổi thọ của máy cao
* Có thể lựa chọn nhiều các phụ kiện chọn thêm. (cắt côn, micro stopper)
* Động cơ dẫn động của Siemen- Đức cho  chất lượng gia công tốt và ổn định. 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ
UNIT
 Đường kính tiện qua bàn máy
mm
Ø430
 Đường kính tiện qua bàn xe dao
mm
Ø240
 Khoảng cách chống tâm
mm
800
1100
 TRỤC CHÍNH
 Mũi trục chính
ASA A1-6
 Đường kính lỗ trục chính
mm
Ø60
 Độ côn lỗ trục chính
MT
# 6
 Độ côn tâm trục chính
MT
# 4
 Số cấp tốc độ trục chính
Cấp
8
 Tốc độ trục chính
v/p
60-1500
 TIỆN REN
 Trục vít me
mm
Ø32 X P6
 Tiện ren hệ inch
T.P.I
4-56
 Tiện ren hệ mét
mm
0.5-7
 Tiện ren hệ D.P
DP
4-56
 Tiện ren hệ Module
M
0.5-7
 LƯỢNG ĂN DAO
 Số bước ăn dao
Step
32
 Lượng ăn dao ngang
mm/v
0.019-0.271
 Lượng ăn dao dọc
mm/v
0.039-0.541
 ĐÀI DAO
 Hành trình bàn trượt ngang
mm
245
 Hành trình dọc
mm
135
 Kích thước dao tiện
mm
20x20
 Ụ ĐỘNG
 Hành trình ụ động
mm
165
 Độ côn tâm
MT
# 4
 BÀN MÁY
 Chiều rộng
mm
300
 Chiều dài
mm
1700
2000
 ĐỘNG CƠ
 Trục chính
Kw
3.7
 Dầu làm mát
W
100
 Khối lượng máy
Kg
1850
1950

Phụ kiện tiêu chuẩnPhụ kiện chọn thêm
1. Mâm cặp ba chấuMâm cặp 4 chấu ( 10,12,14,16,18" )
2. Mũi tâmMâm cặp hoa
3. Mũi tâm CarbideTấm dẫn động
4. Luy nét tĩnhTâm quay
5. Luy nét độngTấm chắn tóe sau
6. Bánh răng thay thếD.R.O ( Bộ hiển thị vị trí trục )
7. Dụng cụ lắp đặtBộ tiện côn
8. Thiết bị dầu làm mátThiết bị chạy dao nhanh đài dao ( Trục Z)
9. Đèn làm việc
10.Bộ dừng bàn dao

Máy tiện vạn năng Hàn Quốc Nara 4311

Máy tiện vạn năng Hàn Quốc Nara 4311

ĐẶC ĐIỂM

* 8 cấp tốc độ trục chính  (60 ~1500 v/p)
* Hệ thống bôi trơn tự động, tự động bôi trơn cho các bộ phận trượt và các cơ cấu dẫn động bên trong đầu máy tiện.
* Các bánh răng qua xử lý nhiệt cho độ ổn định của máy cao, nâng cao tuổi thọ máy và giảm độ ồn trong quá trình gia công.
* Băng máy được sản xuất bởi thép Meehanite , đã qua xử lý nhiệt, cho quá trình gia công ổn định và độ chính xác cao. 
* Máy tiện cũng được gắn các thiết bị bảo vệ quá tải.
* Có nhiều dải máy với các thông số khác nhau
* Panel điều khiển tập trung cho quá trình gia công dễ dàng
* Gia công chính xác và tuổi thọ của máy cao
* Có thể lựa chọn nhiều các phụ kiện chọn thêm. (cắt côn, micro stopper)
* Động cơ dẫn động của Siemen- Đức cho  chất lượng gia công tốt và ổn định. 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ
UNIT
4308
 Đường kính tiện qua bàn máy
mm
Ø430
 Đường kính tiện qua bàn xe dao
mm
Ø240
 Khoảng cách chống tâm
mm
800
1100
 TRỤC CHÍNH
 Mũi trục chính
ASA A1-6
 Đường kính lỗ trục chính
mm
Ø60
 Độ côn lỗ trục chính
MT
# 6
 Độ côn tâm trục chính
MT
# 4
 Số cấp tốc độ trục chính
Cấp
8
 Tốc độ trục chính
v/p
60-1500
 TIỆN REN
 Trục vít me
mm
Ø32 X P6
 Tiện ren hệ inch
T.P.I
4-56
 Tiện ren hệ mét
mm
0.5-7
 Tiện ren hệ D.P
DP
4-56
 Tiện ren hệ Module
M
0.5-7
 LƯỢNG ĂN DAO
 Số bước ăn dao
Step
32
 Lượng ăn dao ngang
mm/v
0.019-0.271
 Lượng ăn dao dọc
mm/v
0.039-0.541
 ĐÀI DAO
 Hành trình bàn trượt ngang
mm
245
 Hành trình dọc
mm
135
 Kích thước dao tiện
mm
20x20
 Ụ ĐỘNG
 Hành trình ụ động
mm
165
 Độ côn tâm
MT
# 4
 BÀN MÁY
 Chiều rộng
mm
300
 Chiều dài
mm
1700
2000
 ĐỘNG CƠ
 Trục chính
Kw
3.7
 Dầu làm mát
W
100
 Khối lượng máy
Kg
1850
1950

Phụ kiện tiêu chuẩnPhụ kiện chọn thêm
1. Mâm cặp ba chấuMâm cặp 4 chấu ( 10,12,14,16,18" )
2. Mũi tâmMâm cặp hoa
3. Mũi tâm CarbideTấm dẫn động
4. Luy nét tĩnhTâm quay
5. Luy nét độngTấm chắn tóe sau
6. Bánh răng thay thếD.R.O ( Bộ hiển thị vị trí trục )
7. Dụng cụ lắp đặtBộ tiện côn
8. Thiết bị dầu làm mátThiết bị chạy dao nhanh đài dao ( Trục Z)
9. Đèn làm việc
10.Bộ dừng bàn dao

 

Nhận thông tin mới

Liên hệ

Hotline: 0942 030 886

Email: bami.jsc@gmail.com

Đội ngũ hỗ trợ