Máy tiện vạn năng Hàn Quốc Nara 9040
Máy tiện vạn năng Hàn Quốc Nara 9040 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ
|
UNIT
|
9020/9030
|
9050/9060
| |
Đường kính tiện qua bàn
|
mm
|
Ø900
| ||
Đường kính tiện qua băng
|
mm
|
Ø680
| ||
Đường kính tiện qua khe
|
Ø1300
| |||
Khoảng chống tâm
|
mm
|
2000/3000
|
4000
|
5000/6000
|
TRỤC CHÍNH
| ||||
Mũi trục chính
|
A 1-11
| |||
Lỗ trục chính
|
mm
|
Ø120
| ||
Độ côn lỗ
|
MT
|
# 7
| ||
Độ côn tâm trục chính
|
MT
|
# 6
| ||
Số cấp tốc độ trục chính
|
Bước
|
12
| ||
Tốc độ trục chính
|
v/p
|
15-750( opt: 10-500, 20-1000)
| ||
TIỆN REN
| ||||
Trục vít me
|
mm
|
Ø50 X P12
| ||
Tiện ren hệ inch
|
T.P.I
|
1-28
| ||
Tiện ren hệ mét
|
mm
|
28~1
| ||
Tiện ren hệ D.P
|
DP
|
56~2
| ||
Tiện ren hệ Module
|
M
|
0.5-14
| ||
LƯỢNG ĂN DAO
| ||||
Số cấp ăn dao
|
Bước
|
Ordinary 40, Double 40
| ||
Lượng ăn dao ngang trục X
|
mm/v
|
0.04-1.26
| ||
Lượng ăn dao ngang Double
|
mm/v
|
0.08-2.5
| ||
Lượng ăn dao dọc trục Z
|
mm/v
|
0.02-0.63
| ||
Lượng ăn dao dọc Double
|
mm/v
|
0.04-1.25
| ||
ĐÀI DAO
| ||||
Hành trình đài dao ngang
|
mm
|
560
| ||
Hành trình đài dao trên
|
mm
|
250
| ||
Kích thước dao
|
mm
|
32x32
| ||
Ụ ĐỘNG
| ||||
Hành trình nòng trục
|
mm
|
250
| ||
Độ côn tâm
|
MT
|
# 6
| ||
BÀN MÁY
| ||||
Chiều rộng
|
mm
|
550
| ||
Chiều dài
|
mm
|
3540/4540
|
5540
|
6540/7540
|
MOTOR
| ||||
Động cơ trục chính
|
Kw
|
15 ( 20HP)
| ||
Khối lượng máy
|
Kg
|
5400/5900
|
6400
|
7000/7800
|
Phụ kiện tiêu chuẩn Phụ kiện chọn thêm | ||
1. Phanh từ | Mâm cặp hoa (20", 30", 40") | |
2. Bánh rang thay thế | Mũi tâm quay (MT#6) | |
3. Bạc tâm (MT# 7, MT# 6) | Mâm cặp độc lập 4 chấu (20",28",32") | |
4. Mũi tâm Carbide (MT# 6) | Luy net tĩnh _ Loại cơ khí | |
5. Mâm cặp 4 chấu độc lập (24") | Luy net tĩnh _ Loại bi | |
6. Dụng cụ cài đặt | Luy net động | |
7. Hộp dụng cụ | Auto Longitudianl stopbar | |
8. Đèn làm việc | Tiện côn | |
9. Hệ thống làm mát | Mâm cặp 3 chấu (14") | |
10. Thiết bị chạy dao nhanh | ||
11. Tiện qua khe hở |
0 comments:
Đăng nhận xét