Thứ Năm, 21 tháng 6, 2018

Máy tiện vạn năng Hàn Quốc Nara 9040

Máy tiện vạn năng Hàn Quốc Nara 9040

Máy tiện vạn năng Hàn Quốc Nara 9040

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  THÔNG SỐ
UNIT
9020/9030
9050/9060
Đường kính tiện qua bàn
mm
Ø900
Đường kính tiện qua băng
mm
Ø680
Đường kính tiện qua khe
Ø1300
Khoảng chống tâm
mm
2000/3000
4000
5000/6000
TRỤC CHÍNH
Mũi trục chính
A 1-11
Lỗ trục chính
mm
Ø120
Độ côn lỗ
MT
# 7
Độ côn tâm trục chính
MT
# 6
Số cấp tốc độ trục chính
Bước
12
Tốc độ trục chính
v/p
15-750( opt: 10-500, 20-1000)
TIỆN REN
Trục vít me
mm
Ø50 X P12
Tiện ren hệ inch
T.P.I
1-28
Tiện ren hệ mét
mm
28~1
Tiện ren hệ D.P
DP
56~2
Tiện ren hệ Module
M
0.5-14
LƯỢNG ĂN DAO
Số cấp ăn dao
Bước
Ordinary 40, Double 40
Lượng ăn dao ngang trục X
mm/v
0.04-1.26
Lượng ăn dao ngang Double
mm/v
0.08-2.5
Lượng ăn dao dọc trục Z
mm/v
0.02-0.63
Lượng ăn dao dọc Double
mm/v
0.04-1.25
ĐÀI DAO
Hành trình đài dao ngang
mm
560
Hành trình đài dao trên
mm
250
Kích thước dao
mm
32x32
Ụ ĐỘNG
Hành trình nòng trục
mm
250
Độ côn tâm
MT
# 6
BÀN MÁY
Chiều rộng
mm
550
Chiều dài
mm
3540/4540
5540
6540/7540
MOTOR
Động cơ trục chính
Kw
15 ( 20HP)
Khối lượng máy
Kg
5400/5900
6400
7000/7800

Phụ kiện tiêu chuẩn                                    Phụ kiện chọn thêm
1. Phanh từMâm cặp hoa (20", 30", 40")
2. Bánh rang thay thếMũi tâm quay (MT#6)
3. Bạc tâm (MT# 7, MT# 6)Mâm cặp độc lập 4 chấu (20",28",32")
4. Mũi tâm Carbide (MT# 6)Luy net tĩnh _ Loại cơ khí
5. Mâm cặp 4 chấu độc lập (24")Luy net tĩnh _ Loại bi
6. Dụng cụ cài đặtLuy net động
7. Hộp dụng cụAuto Longitudianl stopbar
8. Đèn làm việcTiện côn
9. Hệ thống làm mátMâm cặp 3 chấu (14")
10. Thiết bị chạy dao nhanh
11. Tiện qua khe hở

0 comments:

Đăng nhận xét

 

Nhận thông tin mới

Liên hệ

Hotline: 0942 030 886

Email: bami.jsc@gmail.com

Đội ngũ hỗ trợ