![]() |
Máy tiện vạn năng Hàn Quốc Nara 4308 |
ĐẶC ĐIỂM
* 8 cấp tốc độ trục chính (60 ~1500 v/p)
* Hệ thống bôi trơn tự động, tự động bôi trơn cho các bộ phận trượt và các cơ cấu dẫn động bên trong đầu máy tiện.
* Các bánh răng qua xử lý nhiệt cho độ ổn định của máy cao, nâng cao tuổi thọ máy và giảm độ ồn trong quá trình gia công.
* Băng máy được sản xuất bởi thép Meehanite , đã qua xử lý nhiệt, cho quá trình gia công ổn định và độ chính xác cao.
* Máy tiện cũng được gắn các thiết bị bảo vệ quá tải.
* Có nhiều dải máy với các thông số khác nhau
* Panel điều khiển tập trung cho quá trình gia công dễ dàng
* Gia công chính xác và tuổi thọ của máy cao
* Có thể lựa chọn nhiều các phụ kiện chọn thêm. (cắt côn, micro stopper)
* Động cơ dẫn động của Siemen- Đức cho chất lượng gia công tốt và ổn định.
* 8 cấp tốc độ trục chính (60 ~1500 v/p)
* Hệ thống bôi trơn tự động, tự động bôi trơn cho các bộ phận trượt và các cơ cấu dẫn động bên trong đầu máy tiện.
* Các bánh răng qua xử lý nhiệt cho độ ổn định của máy cao, nâng cao tuổi thọ máy và giảm độ ồn trong quá trình gia công.
* Băng máy được sản xuất bởi thép Meehanite , đã qua xử lý nhiệt, cho quá trình gia công ổn định và độ chính xác cao.
* Máy tiện cũng được gắn các thiết bị bảo vệ quá tải.
* Có nhiều dải máy với các thông số khác nhau
* Panel điều khiển tập trung cho quá trình gia công dễ dàng
* Gia công chính xác và tuổi thọ của máy cao
* Có thể lựa chọn nhiều các phụ kiện chọn thêm. (cắt côn, micro stopper)
* Động cơ dẫn động của Siemen- Đức cho chất lượng gia công tốt và ổn định.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ
|
UNIT
| ||
Đường kính tiện qua bàn máy |
mm
|
Ø430
| |
Đường kính tiện qua bàn xe dao |
mm
|
Ø240
| |
Khoảng cách chống tâm |
mm
|
800
|
1100
|
TRỤC CHÍNH | |||
Mũi trục chính |
ASA A1-6
| ||
Đường kính lỗ trục chính |
mm
|
Ø60
| |
Độ côn lỗ trục chính |
MT
|
# 6
| |
Độ côn tâm trục chính |
MT
|
# 4
| |
Số cấp tốc độ trục chính |
Cấp
|
8
| |
Tốc độ trục chính |
v/p
|
60-1500
| |
TIỆN REN | |||
Trục vít me |
mm
|
Ø32 X P6
| |
Tiện ren hệ inch |
T.P.I
|
4-56
| |
Tiện ren hệ mét |
mm
|
0.5-7
| |
Tiện ren hệ D.P |
DP
|
4-56
| |
Tiện ren hệ Module |
M
|
0.5-7
| |
LƯỢNG ĂN DAO | |||
Số bước ăn dao |
Step
|
32
| |
Lượng ăn dao ngang |
mm/v
|
0.019-0.271
| |
Lượng ăn dao dọc |
mm/v
|
0.039-0.541
| |
ĐÀI DAO | |||
Hành trình bàn trượt ngang |
mm
|
245
| |
Hành trình dọc |
mm
|
135
| |
Kích thước dao tiện |
mm
|
20x20
| |
Ụ ĐỘNG | |||
Hành trình ụ động |
mm
|
165
| |
Độ côn tâm |
MT
|
# 4
| |
BÀN MÁY | |||
Chiều rộng |
mm
|
300
| |
Chiều dài |
mm
|
1700
|
2000
|
ĐỘNG CƠ | |||
Trục chính |
Kw
|
3.7
| |
Dầu làm mát |
W
|
100
| |
Khối lượng máy |
Kg
|
1850
|
1950
|
Phụ kiện tiêu chuẩn | Phụ kiện chọn thêm |
1. Mâm cặp ba chấu | Mâm cặp 4 chấu ( 10,12,14,16,18" ) |
2. Mũi tâm | Mâm cặp hoa |
3. Mũi tâm Carbide | Tấm dẫn động |
4. Luy nét tĩnh | Tâm quay |
5. Luy nét động | Tấm chắn tóe sau |
6. Bánh răng thay thế | D.R.O ( Bộ hiển thị vị trí trục ) |
7. Dụng cụ lắp đặt | Bộ tiện côn |
8. Thiết bị dầu làm mát | Thiết bị chạy dao nhanh đài dao ( Trục Z) |
9. Đèn làm việc | |
10.Bộ dừng bàn dao |
0 comments:
Đăng nhận xét