![]() |
| Máy tiện vạn năng Hàn Quốc Nara 5015 |
ĐẶC ĐIỂM
* 12 cấp tốc độ trục chính (25 ~1600 v/p)
* Hệ thống bôi trơn tự động, tự động bôi trơn cho các bộ phận trượt và các cơ cấu dẫn động bên trong đầu máy tiện.
* Các bánh răng qua xử lý nhiệt cho độ ổn định của máy cao, nâng cao tuổi thọ máy và giảm độ ồn trong quá trình gia công.
* Băng máy được sản xuất bởi thép Meehanite , đã qua xử lý nhiệt, cho quá trình gia công ổn định và độ chính xác cao.
* Máy tiện cũng được gắn các thiết bị bảo vệ quá tải.
* Có nhiều dải máy với các thông số khác nhau
* Panel điều khiển tập trung cho quá trình gia công dễ dàng
* Gia công chính xác và tuổi thọ của máy cao
* Có thể lựa chọn nhiều các phụ kiện chọn thêm. (cắt côn, micro stopper)
* Động cơ dẫn động của Siemen - Đức cho chất lượng gia công tốt và ổn định.
* 12 cấp tốc độ trục chính (25 ~1600 v/p)
* Hệ thống bôi trơn tự động, tự động bôi trơn cho các bộ phận trượt và các cơ cấu dẫn động bên trong đầu máy tiện.
* Các bánh răng qua xử lý nhiệt cho độ ổn định của máy cao, nâng cao tuổi thọ máy và giảm độ ồn trong quá trình gia công.
* Băng máy được sản xuất bởi thép Meehanite , đã qua xử lý nhiệt, cho quá trình gia công ổn định và độ chính xác cao.
* Máy tiện cũng được gắn các thiết bị bảo vệ quá tải.
* Có nhiều dải máy với các thông số khác nhau
* Panel điều khiển tập trung cho quá trình gia công dễ dàng
* Gia công chính xác và tuổi thọ của máy cao
* Có thể lựa chọn nhiều các phụ kiện chọn thêm. (cắt côn, micro stopper)
* Động cơ dẫn động của Siemen - Đức cho chất lượng gia công tốt và ổn định.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ
|
UNIT
|
5010
|
5020
| |
| Đường kính tiện qua bàn |
mm
|
Ø500
| ||
| Đường kính tiện qua băng |
mm
|
Ø270
| ||
| Đường kính tiện qua khe |
Ø690
| |||
| Khoảng chống tâm |
mm
|
1000
|
1500
|
2000
|
| TRỤC CHÍNH | ||||
| Mũi trục chính |
ASA A1-8
| |||
| Lỗ trục chính |
mm
|
Ø73
| ||
| Độ côn lỗ |
MT
|
# 7
| ||
| Độ côn tâm trục chính |
MT
|
# 5
| ||
| Số cấp tốc độ trục chính |
Bước
|
12
| ||
| Tốc độ trục chính |
v/p
|
25-1600
| ||
| TIỆN REN | ||||
| Trục vít me |
mm
|
Ø40 X P6
| ||
| Tiện ren hệ inch |
T.P.I
|
4-56
| ||
| Tiện ren hệ mét |
mm
|
0.5-7
| ||
| Tiện ren hệ D.P |
DP
|
8-112
| ||
| Tiện ren hệ Module |
M
|
0.25-3.5
| ||
| LƯỢNG ĂN DAO | ||||
| Số cấp ăn dao |
Bước
|
48
| ||
| Lượng ăn dao ngang |
mm/v
|
0.04-0.345
| ||
| Lượng ăn dao dọc |
mm/v
|
0.08-0.69
| ||
| ĐÀI DAO | ||||
| Hành trình đài dao ngang |
mm
|
270
| ||
| Hành trình dọc |
mm
|
156
| ||
| Kích thước dao |
mm
|
25x25
| ||
| Ụ ĐỘNG | ||||
| Hành trình nòng trục |
mm
|
170
| ||
| Độ côn tâm |
MT
|
# 4
| ||
| BÀN MÁY | ||||
| Chiều rộng |
mm
|
427
| ||
| Chiều dài |
mm
|
2140
|
2640
|
3140
|
| MOTOR | ||||
| Động cơ trục chính |
Kw
|
5.5
| ||
| Dầu làm mát |
W
|
100
| ||
| Khối lượng máy |
Kg
|
2190
|
2320
|
2450
|
| Phụ kiện tiêu chuẩn | Phụ kiện chọn thêm |
| 1. Mâm cặp ba chấu | Mâm cặp 4 chấu ( 10,12,14,16,18" ) |
| 2. Mũi tâm | Mâm cặp hoa |
| 3. Mũi tâm Carbide | Tấm dẫn động |
| 4. Luy nét tĩnh | Tâm quay |
| 5. Luy nét động | Tấm chắn tóe sau |
| 6. Bánh răng thay thế | D.R.O ( Bộ hiển thị vị trí trục ) |
| 7. Dụng cụ lắp đặt | Bộ tiện côn |
| 8. Thiết bị dầu làm mát | Thiết bị chạy dao nhanh đài dao ( Trục Z) |
| 9. Đèn làm việc | |
| 10. Bộ dừng bàn dao |





0 comments:
Đăng nhận xét