![]() |
Máy tiện vạn năng Hàn Quốc Nara 6030 |
ĐẶC ĐIỂM
* 12 cấp tốc độ trục chính (30 ~1400 v/p)
* Hệ thống bôi trơn tự động, tự động bôi trơn cho các bộ phận trượt và các cơ cấu dẫn động bên trong đầu máy tiện.
* Các bánh răng qua xử lý nhiệt cho độ ổn định của máy cao, nâng cao tuổi thọ máy và giảm độ ồn trong quá trình gia công.
* Băng máy được sản xuất bởi thép Meehanite , đã qua xử lý nhiệt, cho quá trình gia công ổn định và độ chính xác cao.
* Máy tiện cũng được gắn các thiết bị bảo vệ quá tải.
* Có nhiều dải máy với các thông số khác nhau
* Panel điều khiển tập trung cho quá trình gia công dễ dàng
* Gia công chính xác và tuổi thọ của máy cao
* Có thể lựa chọn nhiều các phụ kiện chọn thêm. (cắt côn, micro stopper)
* Động cơ dẫn động của Siemen- Đức cho chất lượng gia công tốt và ổn định.
* 12 cấp tốc độ trục chính (30 ~1400 v/p)
* Hệ thống bôi trơn tự động, tự động bôi trơn cho các bộ phận trượt và các cơ cấu dẫn động bên trong đầu máy tiện.
* Các bánh răng qua xử lý nhiệt cho độ ổn định của máy cao, nâng cao tuổi thọ máy và giảm độ ồn trong quá trình gia công.
* Băng máy được sản xuất bởi thép Meehanite , đã qua xử lý nhiệt, cho quá trình gia công ổn định và độ chính xác cao.
* Máy tiện cũng được gắn các thiết bị bảo vệ quá tải.
* Có nhiều dải máy với các thông số khác nhau
* Panel điều khiển tập trung cho quá trình gia công dễ dàng
* Gia công chính xác và tuổi thọ của máy cao
* Có thể lựa chọn nhiều các phụ kiện chọn thêm. (cắt côn, micro stopper)
* Động cơ dẫn động của Siemen- Đức cho chất lượng gia công tốt và ổn định.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ
|
UNIT
|
6010
|
6015
|
6020
|
6025
| |
| Đường kính tiện qua bàn |
mm
|
Ø600
| ||||
| Đường kính tiện qua băng |
mm
|
Ø360
| ||||
| Đường kính tiện qua khe |
Ø790
| |||||
| Khoảng chống tâm |
mm
|
1000
|
1500
|
2000
|
2500
|
3000
|
| TRỤC CHÍNH | ||||||
| Mũi trục chính |
ASA A1-8 (D1-8)
| |||||
| Lỗ trục chính |
mm
|
Ø82
| ||||
| Độ côn lỗ |
MT
|
# 7
| ||||
| Độ côn tâm trục chính |
MT
|
# 5
| ||||
| Số cấp tốc độ trục chính |
Bước
|
12
| ||||
| Tốc độ trục chính |
v/p
|
30-1400
| ||||
| TIỆN REN | ||||||
| Trục vít me |
mm
|
Ø40 X P6
| ||||
| Tiện ren hệ inch |
T.P.I
|
4-56
| ||||
| Tiện ren hệ mét |
mm
|
0.5-7
| ||||
| Tiện ren hệ D.P |
DP
|
8-112
| ||||
| Tiện ren hệ Module |
M
|
0.25-3.5
| ||||
| LƯỢNG ĂN DAO | ||||||
| Số cấp ăn dao |
Bước
|
48
| ||||
| Lượng ăn dao ngang |
mm/v
|
0.04-0.345
| ||||
| Lượng ăn dao dọc |
mm/v
|
0.08-0.69
| ||||
| ĐÀI DAO | ||||||
| Hành trình đài dao ngang |
mm
|
350
| ||||
| Hành trình dọc |
mm
|
156
| ||||
| Kích thước dao |
mm
|
25x25
| ||||
| Ụ ĐỘNG | ||||||
| Hành trình nòng trục |
mm
|
200
| ||||
| Độ côn tâm |
MT
|
# 5
| ||||
| BÀN MÁY | ||||||
| Chiều rộng |
mm
|
427
| ||||
| Chiều dài |
mm
|
2140
|
2640
|
3140
|
3640
|
4140
|
| MOTOR | ||||||
| Động cơ trục chính |
Kw
|
7.5 ( 10 HP)
| ||||
| Dầu làm mát |
W
|
100
| ||||
| Khối lượng máy |
Kg
|
2320
|
2440
|
2630
|
2930
|
3120
|
| Phụ kiện tiêu chuẩn | Phụ kiện chọn thêm |
| 1. Mâm cặp ba chấu | Mâm cặp 4 chấu ( 10,12,14,16,18" ) |
| 2. Mũi tâm | Mâm cặp hoa |
| 3. Mũi tâm Carbide | Tấm dẫn động |
| 4. Luy nét tĩnh | Tâm quay |
| 5. Luy nét động | Tấm chắn tóe sau |
| 6. Bánh răng thay thế | D.R.O ( Bộ hiển thị vị trí trục ) |
| 7. Dụng cụ lắp đặt | Bộ tiện côn |
| 8. Thiết bị dầu làm mát | Thiết bị chạy dao nhanh đài dao ( Trục Z) |
| 9. Đèn làm việc | |
| 10. Bộ dừng bàn dao |





0 comments:
Đăng nhận xét