Thứ Năm, 24 tháng 3, 2022

Máy cắt đột liên hợp GEKA HYDRACROP 80/150

HYDRACROP 80/150


Mô tả Máy cắt đột liên hợp GEKA HYDRACROP 80/150 S,SD

GEKA HYDRACROP 80/150 S,SD là loại Máy cắt đột liên hợp 2 xylanh của Châu Âu, dùng để đột lỗ, cắt thép V, cắt thép thanh, cắt thép tấm.

  • Độ sâu họng: Dòng S=300mm, dòng SD: 510mm
  • Lực đột 80 tấn, kích thước đột: Φ40x14mm, Φ24x24mm, đột lỗ vuông 90x52x12mm
  • Cắt thép tấm: 400x15mm, 300x20mm; Cắt thép V: 130x130x13mm
  • Cắt thép thanh/thép tròn 45/45mm.
  • Giúp tiết kiệm thời gian và độ chính xác trong quá trình gia công.
  • Máy phù hợp với các nhà xưởng, các nhà máy sản xuất các trường đào tạo.
  • Xuất xứ Châu Âu, nên chất lượng máy rất ổn định
GEKA HYDRACROP 80/150

GEKA HYDRACROP 80/150

Thông số kỹ thuật:

Mô tả

ĐVT

Hydracrop 55/110 S,SD

Hydracrop 80/150 S,SD

Hydracrop 110/180 S,SD

Khả năng cắt thép tấm

Kích thước cắt

mm

300×15
200×20

450×15
300×20

600×15
400×20

Chiều dài lưỡi dao

mm

305

475

605

Cắt thép thanh vuông

mm

25

Chiều cao làm việc

mm

880

850

960

Cắt thép góc tại 45º

mm

60

80

100

Khả năng cắt thép V

Lực cắt

kN

1100

1500

1800

Cắt thép V tại 90º

mm

120x120x10

130x130x13

152x152x13

Cắt thép V tại 45º

mm

70x70x7

70x70x7

70x70x7

Cắt thép V tại 90º (với lưỡi dao đặc biệt)

mm

130x130x13

152x152x13

160x160x16

Khả năng cắt thép thanh

Cắt thép thanh tròn

mm

Φ40

Φ45

Φ50

Cắt thép thanh vuông

mm

40

45

50

Khả năng cắt thép hình (Optional)

Cắt thép U

mm

120

140

160

Cắt thép I

mm

120

140

160

Khả năng đột lỗ vuông

Chiều dày đột

mm

10

12

13

Đột góc

mm

100

100

100

Chiều dài đột

mm

90

90

90

Chiều rộng đột

mm

42

52

52

Khả năng đột lỗ tròn

Lực đột

kN

550

800

1100

Đường kính đột

mm

Φ40×10
Φ20×20

Φ40×14
Φ24×24

Φ40×20
Φ28×28

Độ sâu họng (S)

mm

250

300

300

Độ sâu họng (SD)

mm

510

510

610

Hành trình

mm

60

70

80

Chiều cao làm việc

mm

1085

1095

1165

Thông số chung

Số hành trình/phút (với hành trình 20mm)

37

40

28

Động cơ

kW

5

9

9

Trọng lượng máy (S)

kg

1390

2070

2750

Trọng lượng máy (SD)

kg

1750

2400

3300

Trọng lượng đóng gói (S)

kg

1598

2323

3162

Trọng lượng đóng gói (SD)

kg

2012

2760

3795

Kích thước đóng gói (S)

m

1,67×1,16×2,09

2,13×1,20×2,05

2,13×1,20×2,20

Kích thước đóng gói (SD)

m

2,10×1,16×2,09

2,31×1,2×2,05

2,69×1,4×2,20


0 comments:

Đăng nhận xét

 

Nhận thông tin mới

Liên hệ

Hotline: 0942 030 886

Email: bami.jsc@gmail.com

Đội ngũ hỗ trợ