HYDRACROP 80/150
Mô tả Máy cắt đột liên hợp GEKA HYDRACROP 80/150 S,SD
GEKA HYDRACROP 80/150 S,SD là loại Máy cắt đột liên hợp 2 xylanh của Châu Âu, dùng để đột lỗ, cắt thép V, cắt thép thanh, cắt thép tấm.
- Độ sâu họng: Dòng S=300mm, dòng SD: 510mm
- Lực đột 80 tấn, kích thước đột: Φ40x14mm, Φ24x24mm, đột lỗ vuông 90x52x12mm
- Cắt thép tấm: 400x15mm, 300x20mm; Cắt thép V: 130x130x13mm
- Cắt thép thanh/thép tròn 45/45mm.
- Giúp tiết kiệm thời gian và độ chính xác trong quá trình gia công.
- Máy phù hợp với các nhà xưởng, các nhà máy sản xuất các trường đào tạo.
- Xuất xứ Châu Âu, nên chất lượng máy rất ổn định

GEKA HYDRACROP 80/150
Thông số kỹ thuật:
Mô tả |
ĐVT |
Hydracrop
55/110 S,SD |
Hydracrop
80/150 S,SD |
Hydracrop 110/180 S,SD |
Khả năng cắt thép tấm |
||||
Kích thước cắt |
mm |
300×15 |
450×15 |
600×15 |
Chiều dài lưỡi dao |
mm |
305 |
475 |
605 |
Cắt thép thanh vuông |
mm |
25 |
– |
– |
Chiều cao làm việc |
mm |
880 |
850 |
960 |
Cắt thép góc tại 45º |
mm |
60 |
80 |
100 |
Khả năng cắt thép V |
||||
Lực cắt |
kN |
1100 |
1500 |
1800 |
Cắt thép V tại 90º |
mm |
120x120x10 |
130x130x13 |
152x152x13 |
Cắt thép V tại 45º |
mm |
70x70x7 |
70x70x7 |
70x70x7 |
Cắt thép V tại 90º (với lưỡi dao đặc biệt) |
mm |
130x130x13 |
152x152x13 |
160x160x16 |
Khả năng cắt thép thanh |
||||
Cắt thép thanh tròn |
mm |
Φ40 |
Φ45 |
Φ50 |
Cắt thép thanh vuông |
mm |
40 |
45 |
50 |
Khả năng cắt thép hình (Optional) |
||||
Cắt thép U |
mm |
120 |
140 |
160 |
Cắt thép I |
mm |
120 |
140 |
160 |
Khả năng đột lỗ vuông |
||||
Chiều dày đột |
mm |
10 |
12 |
13 |
Đột góc |
mm |
100 |
100 |
100 |
Chiều dài đột |
mm |
90 |
90 |
90 |
Chiều rộng đột |
mm |
42 |
52 |
52 |
Khả năng đột lỗ tròn |
||||
Lực đột |
kN |
550 |
800 |
1100 |
Đường kính đột |
mm |
Φ40×10 |
Φ40×14 |
Φ40×20 |
Độ sâu họng (S) |
mm |
250 |
300 |
300 |
Độ sâu họng (SD) |
mm |
510 |
510 |
610 |
Hành trình |
mm |
60 |
70 |
80 |
Chiều cao làm việc |
mm |
1085 |
1095 |
1165 |
Thông số chung |
||||
Số hành trình/phút (với hành trình 20mm) |
37 |
40 |
28 |
|
Động cơ |
kW |
5 |
9 |
9 |
Trọng lượng máy (S) |
kg |
1390 |
2070 |
2750 |
Trọng lượng máy (SD) |
kg |
1750 |
2400 |
3300 |
Trọng lượng đóng gói (S) |
kg |
1598 |
2323 |
3162 |
Trọng lượng đóng gói (SD) |
kg |
2012 |
2760 |
3795 |
Kích thước đóng gói (S) |
m |
1,67×1,16×2,09 |
2,13×1,20×2,05 |
2,13×1,20×2,20 |
Kích thước đóng gói (SD) |
m |
2,10×1,16×2,09 |
2,31×1,2×2,05 |
2,69×1,4×2,20 |
0 comments:
Đăng nhận xét